Contact us via LINE
Contact us via Facebook Messenger

English-Vietnamese Online Dictionary

Search Results  "hạng phổ thông đặc biệt" 1 hit

Vietnamese hạng phổ thông đặc biệt
button1
English Nounspremium economy class
Example
một số hãng hàng không có bán ghế hạng phổ thông đặc biệt
Some airlines offer premium economy class tickets

Search Results for Synonyms "hạng phổ thông đặc biệt" 0hit

Search Results for Phrases "hạng phổ thông đặc biệt" 1hit

một số hãng hàng không có bán ghế hạng phổ thông đặc biệt
Some airlines offer premium economy class tickets

Search from index

a | b | c | d | đ | e | g | h | i | j | k | l | m | n | o | p | q | r | s | t | u | v | w | x | y | x | z